Tổng quan về Pin lưu trữ Dyness (ESS – Energy Storage System)
Dyness là thương hiệu Trung Quốc chuyên về pin lưu trữ Lithium Iron Phosphate (LFP – LiFePO₄), được ứng dụng cho cả hộ gia đình, thương mại và công nghiệp.
-
Đặc điểm nổi bật
- Công nghệ LFP (LiFePO₄): an toàn, ổn định nhiệt, chống cháy nổ tốt hơn so với NMC.
- Tuổi thọ cao: 6.000 – 8.000 chu kỳ (tương đương 10–15 năm).
- Modular design: Thiết kế mô-đun, dễ mở rộng dung lượng từ vài kWh đến MWh.
- Tương thích rộng rãi: hỗ trợ nhiều thương hiệu inverter (Huawei, Solis, Growatt, Deye, GoodWe, Victron, SMA…).
- Quản lý thông minh (BMS): bảo vệ quá áp, quá dòng, nhiệt độ, ngắn mạch, cân bằng cell.
- Lắp đặt linh hoạt: treo tường, xếp chồng (stackable), tủ rack.
-
Các dòng sản phẩm chính Dyness
🔹 Residential (hộ gia đình & hybrid)
- Tower Series (Tower T5, T10, T15, T20)
- Dung lượng: 5 – 20 kWh
- Điện áp danh định: 51,2V
- Dòng xả tối đa: 100 – 200A
- Thiết kế dạng tủ đứng, mô-đun 5kWh xếp chồng.
- BX Series (BX48100, BX51100, BX51110)
- Dung lượng: 4,8 – 5,12 kWh/module
- Điện áp: 48V (51,2V)
- Dòng xả: 100A
- Gọn nhẹ, treo tường hoặc lắp rack.
- Powerbox Pro
- Dung lượng: 10,24 kWh
- Điện áp: 51,2V
- All-in-one box, dễ lắp đặt cho hộ gia đình.
🔹 C&I (thương mại & công nghiệp)
- Rack-mounted System
- Module 5kWh – 15kWh, lắp thành tủ 50–200kWh.
- Dùng cho nhà máy, tòa nhà, văn phòng.
- Cabinet (Stack System)
- Dung lượng: 100 – 500kWh
- Hệ thống BMS cấp cao, làm mát tự nhiên.
🔹 Utility Scale (quy mô lớn, farm & lưu trữ công nghiệp)
- Dyness có giải pháp container (ESS 20ft/40ft).
- Dung lượng: 500kWh – vài MWh
- Điện áp: 1000V/1500V DC
- Tích hợp BMS + EMS, làm mát bằng điều hòa container.
- BX Series (BX48100 / BX51100 / BX51110)
👉 Dòng pin module 5kWh – nhỏ gọn, linh hoạt cho hộ gia đình.
- BX48100 (48V – 100Ah)
- Dung lượng: 4,8 kWh
- Điện áp: 48V
- Dòng xả tối đa: 100A
- Chu kỳ: ≥6000
- Kích thước: 442 × 420 × 132 mm
- Trọng lượng: 45 kg
- Ứng dụng: hệ hybrid, off-grid nhỏ.
- BX51100 (51,2V – 100Ah)
- Dung lượng: 5,12 kWh
- Điện áp: 51,2V
- Dòng xả tối đa: 100A
- Chu kỳ: ≥6000
- Kích thước: 442 × 420 × 132 mm
- Trọng lượng: 47 kg
- Ứng dụng: backup hộ gia đình, kết hợp 2–8 module thành 10–40kWh.
- BX51110 (51,2V – 110Ah)
- Dung lượng: 5,63 kWh
- Điện áp: 51,2V
- Dòng xả tối đa: 120A
- Chu kỳ: ≥6000
- Kích thước: 482 × 420 × 132 mm
- Trọng lượng: 50 kg
- Ứng dụng: tải lớn hơn, máy lạnh, tủ lạnh, thiết bị công suất cao.
Ưu điểm: nhỏ gọn, dễ lắp tường/rack, mở rộng linh hoạt.
Nhược điểm: phải lắp nhiều module để đạt dung lượng cao.
- Tower Series (T5 / T10 / T15 / T20)
👉 Dòng pin dạng tủ stackable, mỗi module 5kWh.
- Tower T5
- Dung lượng: 5,12 kWh
- Điện áp: 51,2V
- Dòng xả: 100A
- Chu kỳ: ≥6000
- Kích thước: 600 × 380 × 200 mm
- Trọng lượng: 52 kg
- Tower T10
- Dung lượng: 10,24 kWh (2 modules 5,12 kWh)
- Điện áp: 51,2V
- Dòng xả: 100A
- Chu kỳ: ≥6000
- Kích thước: 600 × 380 × 400 mm
- Trọng lượng: 90–95 kg
- Tower T15
- Dung lượng: 15,36 kWh (3 modules)
- Điện áp: 51,2V
- Dòng xả: 150A
- Kích thước: 600 × 380 × 600 mm
- Trọng lượng: ~130 kg
- Tower T20
- Dung lượng: 20,48 kWh (4 modules)
- Điện áp: 51,2V
- Dòng xả: 200A
- Chu kỳ: ≥6000
- Kích thước: 600 × 380 × 800 mm
- Trọng lượng: ~170 kg
Ưu điểm: mở rộng dễ, gọn như “tủ đứng”, thiết kế đẹp, phù hợp hộ gia đình.
Nhược điểm: khó di chuyển khi dung lượng lớn (>100kg).
- Powerbox Pro
👉 Giải pháp all-in-one, tối ưu cho gia đình nhỏ.
- Dung lượng: 10,24 kWh
- Điện áp: 51,2V
- Dòng xả: 200A
- Chu kỳ: ≥6000
- Kích thước: 620 × 460 × 200 mm
- Trọng lượng: 105 kg
- Thiết kế dạng hộp kín, an toàn cao.
- Ứng dụng: backup cho hộ gia đình, văn phòng nhỏ, shop.
Ưu điểm: thiết kế sang trọng, dễ lắp.
Nhược điểm: khó mở rộng dung lượng (chỉ 1 module).
- Rack-mounted System (C&I – Doanh nghiệp & Thương mại)
👉 Pin dạng rack cabinet, dung lượng từ 50kWh – 200kWh.
- Mỗi module: 5kWh – 15kWh
- Ghép thành tủ: 50kWh, 100kWh, 200kWh
- Điện áp: 102,4V – 512V
- Dòng xả: 100–400A
- Chu kỳ: ≥6000
- Ứng dụng: nhà máy, cao ốc văn phòng, siêu thị, trạm sạc EV.
Ưu điểm: công suất lớn, an toàn, quản lý tập trung.
Nhược điểm: cần không gian và kỹ thuật lắp đặt chuyên nghiệp.
- Container ESS (Utility Scale – Farm & Điện gió/mặt trời)
👉 Giải pháp lưu trữ container 20ft / 40ft.
- Dung lượng: 500kWh – vài MWh
- Điện áp: 1000V – 1500V DC
- Chu kỳ: ≥6000
- Tích hợp: BMS + EMS + HVAC làm mát container
- Ứng dụng: solar farm, wind farm, cân bằng lưới điện, trạm phát điện dự phòng.
Ưu điểm: đáp ứng dự án quy mô MW, tích hợp sẵn hệ thống quản lý.
Nhược điểm: vốn đầu tư cao, yêu cầu hạ tầng đồng bộ.
Leave a comment